91 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
92 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
93 |
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
94 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
95 |
Chứng thực di chúc |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
96 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
97 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
98 |
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
99 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
100 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
101 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
102 |
Công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
103 |
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
104 |
Công nhận hòa giải viên |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |
105 |
Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
Cấp Xã, Phường, Thị trấn |