Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nội dung thông báo:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG VẠN PHÚC |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vạn Phúc, ngày 02 tháng 7 năm 2020 |
THÔNG BÁO
Về việc công khai niêm yết 145 TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết
của UBND phường Vạn Phúc theo các Quyết định công bố của UBND TP Hà Nội
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính (TTHC) (đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 và Nghị định 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ); Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát TTHC;
Thực hiện Thông báo số 170/TB-UBND ngày 30/6/2020 của UBND quận Hà Đông về việc công khai thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND quận, UBND các phường trên địa bàn quận Hà Đông; và kết quả thống kê, rà soát các thủ tục hành chính được UBND Thành phố Hà Nội công bố hiện đang còn hiệu lực; UBND phường Vạn Phúc thực hiện niêm yết công khai TTHC thuộc thẩm quyền của UBND cấp phường/xã cụ thể như sau:
- Số TTHC thuộc thẩm quyền của UBND phường theo các Quyết định công bố của UBND thành phố Hà Nội: 145 TTHC trên 11 lĩnh vực, trong đó:
+ Số TTHC đang thực hiện tại phường: 140 TTHC; (Phụ lục I)
+ Số TTHC không thực hiện tại phường: 05 TTHC. (Phụ lục II)
STT |
TÊN LĨNH VỰC |
Số TTHC theo các QĐ công bố của TP Hà Nội |
Số TTHC đang thực hiện tại phường |
Số TTHC không thực hiện |
|
Tổng số: |
145 |
140 |
05 |
01 |
Nội vụ (Tôn giáo + TĐKT) |
15 |
15 |
|
02 |
Giáo dục - Đào tạo |
05 |
05 |
|
03 |
Thanh tra |
04 |
04 |
|
04 |
Y tế |
01 |
01 |
|
05 |
Lao động - TBXH |
53 |
53 |
|
06 |
Tư pháp |
42 |
40 |
02 |
07 |
Văn hóa - Thông tin |
05 |
05 |
|
08 |
Địa chính – Môi trường – Đô thị |
12 |
11 |
01 |
09 |
Nông nghiệp và PTNT |
05 |
05 |
|
10 |
Dân tộc |
02 |
0 |
02 |
11 |
Quản lý công sản |
01 |
01 |
|
(Kèm theo danh mục các TTHC tại Phụ lục I và II)
Thông báo này thay thế cho thông báo số 98/TB-UBND ngày 17/6/2020 của UBND phường Vạn Phúc. Vậy UBND phường thông báo để các tổ chức, cá nhân có liên quan được biết và thực hiện./.
Nơi nhận: - Bộ phận “Một cửa” phường; - Lưu: VT. |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Đặng Quang Hải |
|
||||||||
TTHC thực hiện tại phường |
STT |
TÊN LĨNH VỰC/ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
Quyết định công bố của UBND TP Hà Nội |
Thời gian giải quyết theo quy định (ngày) |
Thời gian đã rút ngắn |
Ghi chú |
||
140 |
|
|
145 |
145 |
|
|
||
15 |
I. |
LĨNH VỰC: NỘI VỤ (15) |
|
|
|
|||
|
A. |
Lĩnh vực: Tín ngưỡng, tôn giáo (10) |
|
|
06 |
|
||
|
1 |
Đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
|
2 |
Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
|
3 |
Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
20 ngày |
18 ngày |
|||
|
4 |
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
Ngay khi nhận được TB hợp lệ |
x |
x |
||
|
5 |
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
Ngay khi nhận được TB hợp lệ |
x |
x |
||
|
6 |
Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
|
7 |
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
|
8 |
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
20 ngày |
18 ngày (Cấp quận: 10 ngày; cấp phường: 8 ngày) |
|||
|
9 |
Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
Ngay khi nhận được TB hợp lệ |
x |
|||
|
10 |
Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Số 3831 ngày 30/7/2018 |
Ngay khi nhận được TB hợp lệ |
x |
|||
|
B. |
Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng (5) |
|
|
5 |
|
||
|
11 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Số 5819 ngày 18/10/2019 |
10 ngày |
8 ngày |
|
||
|
12 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
Số 5819 ngày 18/10/2019 |
10 ngày |
8 ngày |
|
||
|
13 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
Số 5819 ngày 18/10/2019 |
10 ngày |
8 ngày |
|
||
|
14 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
Số 5819 ngày 18/10/2019 |
10 ngày |
8 ngày |
|
||
|
15 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
Số 5819 ngày 18/10/2019 |
10 ngày |
8 ngày |
|
||
05 |
II. |
LĨNH VỰC: GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO (5) |
|
|
0 |
|
||
|
1 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Số 1510 ngày 14/4/2020 |
10 ngày |
x |
|||
|
2 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Số 1510 ngày 14/4/2020 |
13 ngày |
x |
|||
|
3 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
Số 1510 ngày 14/4/2020 |
17 ngày |
x |
|||
|
4 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Số 1510 ngày 14/4/2020 |
18 ngày |
x |
|||
|
5 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Số 1510 ngày 14/4/2020 |
8 ngày |
x |
|||
4 |
III. |
LĨNH VỰC: THANH TRA (4) |
|
|
3 |
|
||
|
1 |
Tiếp công dân tại cấp xã |
Số 2218 ngày 09/5/2016 |
Cho đến khi kết thúc việc tiếp công dân |
x |
|||
|
2 |
Xử lý đơn tại cấp xã |
Số 2218 ngày 09/5/2016 |
10 ngày |
9 ngày |
|
||
|
3 |
Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
Số 2218 ngày 09/5/2016 |
30 ngày; phức tạp 45 |
29,5 ngày; phức tạp 44,5 |
|
||
4 |
Giải quyết tố cáo tại cấp xã |
Số 2218 ngày 09/5/2016 |
60 ngày; phức tạp 90 |
59 ngày; phức tạp 89 |
|
|||
01 |
IV. |
LĨNH VỰC Y TẾ (01) |
|
|
0 |
|
||
A. |
Lĩnh vực dân số |
|
|
|
||||
1 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số |
Số 3097 ngày 10/6/2019 |
10 ngày |
x |
||||
50 |
V. |
LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH & XÃ HỘI (50) |
|
45 |
|
|||
|
A. |
Lĩnh vực Người có công |
|
|
|
|
||
|
1 |
Xác nhận liệt sĩ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
25 ngày |
23 ngày (Sở= 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
2 |
Xác nhận liệt sĩ đối với người thuộc lực lượng quân đội, công an hy sinh trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
Không quy định |
x |
|||
|
3 |
Xác nhận liệt sĩ đối với người không thuộc lực lượng quân đội, công an hy sinh trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
Không quy định |
x |
|||
|
4 |
Đổi hoặc cấp lại Bằng Tổ quốc ghi công |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
38 ngày (Sở= 28 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 5 ngày) |
36 ngày (Sở= 28 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
5 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
20 ngày (Sở nội vụ = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 5 ngày) |
18 ngày (Sở nội vụ = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
6 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
20 ngày (Sở nội vụ = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 5 ngày) |
18 ngày (Sở nội vụ = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
7 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
19 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 5 ngày) |
17 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
8 |
Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
20 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 5 ngày) |
18 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
9 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
30 ngày (Sở LĐTBXH = 15 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
28 ngày (Sở LĐTBXH = 15 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
10 |
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
25 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
23 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
11 |
Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
Không quy định |
x |
|||
|
12 |
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
24 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
22 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
13 |
Giải quyết chế độ đối với anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
20 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 5 ngày) |
18 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
14 |
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
40 ngày (Sở LĐTBXH = 20 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 10 ngày) |
38 ngày (Sở LĐTBXH = 20 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 8 ngày) |
|||
|
15 |
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
40 ngày (Sở LĐTBXH = 20 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 10 ngày) |
38 ngày (Sở LĐTBXH = 20 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 8 ngày) |
|||
|
16 |
Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
30 ngày (Sở LĐTBXH = 15 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
28 ngày (Sở LĐTBXH = 15 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
17 |
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
24 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
22 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
18 |
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
22 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 7 ngày; phường = 5 ngày) |
20 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 7 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
19 |
Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
13 ngày (Sở LĐTBXH = 5 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
12 ngày (Sở LĐTBXH = 5 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 2 ngày) |
|||
|
20 |
Giải quyết mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
25 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
23 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
21 |
Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng khi người có công từ trần |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
25 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
23 ngày (Sở LĐTBXH = 10 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
|||
|
22 |
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
1 ngày |
1/2 ngày |
|||
|
23 |
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
1 ngày |
1/2 ngày |
|||
|
24 |
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01/01/1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi |
Số 4393 ngày 19/8/2019 |
24 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 5 ngày) |
22 ngày (Sở LĐTBXH = 9 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 3 ngày) |
x |
||
|
B. |
Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội - Giảm nghèo |
|
|
|
|
||
|
25 |
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
3 ngày (Sở LĐTBXH = 1 ngày; Quận = 1 ngày; phường = 1 ngày) |
2,5 ngày (Sở LĐTBXH = 1 ngày; Quận = 1 ngày; phường = 1/2 ngày) |
|||
|
26 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp thành phố |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
32 ngày (Sở LĐTBXH = 7 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 15 ngày) |
30 ngày (Sở LĐTBXH = 7 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 13 ngày) |
|||
|
27 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
32 ngày (CS trợ giúp XH cấp quận = 7 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 15 ngày) |
30 ngày (CS trợ giúp XH cấp quận = 7 ngày; Quận = 10 ngày; phường = 13 ngày) |
|||
|
28 |
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc Thành phố |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
6 ngày (Quận = 3 ngày; phường = 3 ngày) |
5 ngày (Quận = 3 ngày; phường = 2 ngày) |
|||
|
29 |
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc Thành phố |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
8 ngày (Quận = 5 ngày; phường = 3 ngày) |
7 ngày (Quận = 5 ngày; phường = 2 ngày) |
|||
|
30 |
Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
Không quy định |
x |
|||
|
31 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
5 ngày (Quận = 3 ngày; phường = 2 ngày) |
4 ngày (Quận = 3 ngày; phường = 1 ngày) |
|||
|
32 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
2 ngày |
1 ngày |
|||
|
33 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
2 ngày |
1 ngày |
|||
|
34 |
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
10 ngày |
8 ngày |
|||
|
35 |
Công nhận hộ nghèo, cận nghèo phát sinh trong năm |
Số 1898 ngày 19/4/2019 |
7 ngày |
5 ngày |
|||
|
36 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm |
Số 1898 ngày 19/4/2019 |
7 ngày |
5 ngày |
|||
|
37 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
10 ngày |
8 ngày |
|||
|
38 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Số 1898 ngày 19/4/2019 |
23 ngày (Quận: 10 ngày; phường: 13 ngày) |
21 ngày (Quận: 10 ngày; phường: 11 ngày) |
|||
|
39 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Số 4393 ngày 19/8/2019 |
25 ngày |
23 ngày |
x |
||
|
40 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
Số 4393 ngày 19/8/2019 |
5 ngày |
3 ngày |
x |
||
|
C. |
Lĩnh vực: Lao động, tiền lương và quan hệ lao động |
|
|
|
|
||
|
41 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
30 ngày (Sở LĐTBXH = 5 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 20 ngày) |
28 ngày (Sở LĐTBXH = 5 ngày; Quận = 5 ngày; phường = 18 ngày) |
|||
|
D. |
Lĩnh vực: Bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
|
|
|
|
||
|
42 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
12 giờ |
11 giờ |
|||
|
43 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
Không quy định |
x |
|||
|
44 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
7 ngày |
5 ngày |
|||
|
45 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
|
46 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
|
47 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
25 ngày |
23 ngày |
|||
|
E. |
Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
|
|
|
||
|
48 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
11 ngày |
9 ngày |
|||
|
49 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
3 ngày |
2 ngày |
|||
|
50 |
Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng |
Số 6395 ngày 23/11/2018 |
6 ngày |
5 ngày |
|||
|
F. |
Lĩnh vực: Việc làm |
|
|
|
|
||
51 |
Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch Covid-19 |
Số 2433 ngày 15/6/2020 |
12 ngày (Xã: 5; Chi cục Thuế: 2; Huyện: 2; Xã: 2) |
x |
||||
52 |
Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch Covid-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Số 2433 ngày 15/6/2020 |
5 ngày (huyện: 2; xã: 3) |
x |
||||
53 |
Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng bị mất việc làm do đại dịch Covid-19 |
Số 2433 ngày 15/6/2020 |
10 ngày (Xã: 5; huyện: 2; Xã: 3) |
x |
||||
40 |
VI. |
LĨNH VỰC TƯ PHÁP (40) |
|
|
40 |
|
||
|
A |
Lĩnh vực: Hộ tịch (17) |
|
|
|
|
||
|
1 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
5 giờ |
|
||
|
2 |
Đăng ký khai sinh |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
4 giờ |
|
||
|
3 |
Đăng ký kết hôn |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày; (Xác minh: 5 ngày) |
4 giờ (Xác minh 4,5 ngày) |
|
||
|
4 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
3 ngày; (Xác minh: 8 ngày) |
2,5 ngày; (Xác minh: 7,5 ngày) |
|
||
|
5 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
3 ngày; (Xác minh: 8 ngày) |
2,5; (Xác minh: 7,5 ngày) |
|
||
|
6 |
Đăng ký khai tử |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày; (Xác minh: 3 ngày) |
2 giờ; (Xác minh 2,5 ngày) |
|
||
|
7 |
Đăng ký khai sinh lưu động |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
8 |
Đăng ký kết hôn lưu động |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
9 |
Đăng ký khai tử lưu động |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
10 |
Đăng ký giám hộ |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
3 ngày |
2 ngày |
|
||
|
11 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
2 ngày |
1 ngày |
|
||
|
12 |
Thay đổi, cải chính (cho người dưới 14 tuổi); bổ sung hộ tịch |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
3 ngày, xác minh 6 ngày (TĐ, CC); trong ngày (BS) |
2.5 ngày (XM: 5,5 ngày); 4 giờ (BS) |
|
||
|
13 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
3; xác minh 6 |
2.5; Xác minh 5,5 ngày |
|
||
|
14 |
Đăng ký lại khai sinh |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày; xác minh 13 ngày |
4.5 ngày; xác minh 12,5 ngày |
|
||
|
15 |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày; xác minh 13 ngày |
4.5 ngày; xác minh 12,5 ngày |
|
||
|
16 |
Đăng ký lại kết hôn |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày; xác minh 13 ngày |
4.5 ngày; xác minh 12,5 ngày |
|
||
|
17 |
Đăng ký lại khai tử |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày; xác minh 10 ngày |
4.5 ngày; xác minh 9,5 ngày |
|
||
|
B. |
Lĩnh vực: Chứng thực (11) |
|
|||||
|
18 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
4 giờ |
|
||
|
19 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày (nhiều bản, trang: 2 ngày) |
4 giờ (nhiều bản, trang: 2 ngày) |
|
||
|
20 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
4 giờ |
|
||
|
21 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
4 giờ |
|
||
|
22 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
4 giờ |
|
||
|
23 |
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
Trong ngày |
4 giờ |
|
||
|
24 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
2 ngày |
1.5 ngày |
|
||
|
25 |
Chứng thực di chúc |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
2 ngày |
1.5 ngày |
|
||
|
26 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
2 ngày |
1.5 ngày |
|
||
|
27 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
2 ngày |
1.5 ngày |
|||
|
28 |
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
2 ngày |
1.5 ngày |
|
||
|
C. |
Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (02) |
|
|
|
|
||
|
29 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
30 ngày |
29.5 ngày |
|
||
|
30 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
D |
Lĩnh vực: Bồi thường Nhà nước (01) |
|
|
|
|
||
|
31 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
36 ngày (HSTT); 56 ngày (HSTT phức tạp); 61 ngày (HSTT cần gia hạn); 81 ngày (HSTT phức tạp, cần gia hạn); 40 ngày (HS bưu điện); 60 ngày (HS bưu điện, phức tạp); 65 ngày (HS bưu điện, cần gia hạn); 85 ngày (HS bưu điện, phức tạp, cần gia hạn) |
35,5 ngày (HSTT); 55,5 ngày (HSTT phức tạp); 60,5 ngày (HSTT cần gia hạn); 80,5 ngày (HSTT phức tạp, cần gia hạn); 39,5 ngày (HS bưu điện); 59,5 ngày (HS bưu điện, phức tạp); 64,5 ngày (HS bưu điện, cần gia hạn); 84,5 ngày (HS bưu điện, phức tạp, cần gia hạn) |
|
||
|
E. |
Lĩnh vực: Phổ biến, giáo dục pháp luật (02) |
|
|
|
|
||
|
32 |
Công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
33 |
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
3 ngày |
2.5 ngày |
|
||
|
F. |
Lĩnh vực: Hòa giải ở cơ sở (04) |
|
|
|
|
||
|
34 |
Công nhận hoà giải viên |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
35 |
Công nhận tổ trưởng tổ hoà giải |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
36 |
Thôi làm hòa giải viên |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
37 |
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
5 ngày |
4.5 ngày |
|
||
|
G |
Lĩnh vực Liên thông (Hộ tịch; Hoà giải cơ sở) (03) |
|
|
|
|||
|
G1. |
Liên thông lĩnh vực Hộ tịch |
|
|
|
|||
|
38 |
Đăng ký khai sinh - đăng ký thường trú - cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi (trường hợp trẻ có cha/ mẹ hoặc người nuôi dưỡng, chăm sóc có đăng ký thường trú trên địa bàn cấp huyện) |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
20 ngày (trẻ dưới 6 tuổi); 10 ngày (trẻ em sinh 1-60 ngày, cha/mẹ cùng hộ khẩu); HS, thông tin không đảm bảo: BP 1 cửa - kéo dài thêm 2 ngày |
3 ngày |
|||
|
39 |
Đăng ký khai sinh - cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 06 tuổi (trường hợp trẻ có cha/ mẹ hoặc người nuôi dưỡng không có đăng ký thường trú mà chỉ có đăng ký tạm trú trên địa bàn cấp huyện) |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
10 ngày; HS, thông tin không đảm bảo: BP 1 cửa - kéo dài thêm 2 ngày |
3 ngày |
|||
|
G2. |
Liên thông lĩnh vực hoà giải ở cơ sở |
|
|
|
|||
|
40 |
Thực hiện hỗ trợ khi hoà giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khoẻ tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hoà giải |
Số 4304 ngày 13/8/2019 |
11 ngày (cấp phường: 6 ngày; cấp quận: 5 ngày) |
10.5 ngày (cấp phường: 5.5 ngày; cấp quận: 5 ngày) |
|||
5 |
VII. |
LĨNH VỰC VĂN HÓA & THÔNG TIN (5) |
|
|
05 |
|
||
A. |
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||
|
1 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
Số 956 ngày 27/02/2019 |
5 ngày |
4 ngày |
|||
|
2 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
Số 956 ngày 27/02/2019 |
5 ngày |
4 ngày |
|||
|
3 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội |
Số 956 ngày 27/02/2019 |
15 ngày |
13 ngày |
|||
B. |
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||
|
4 |
Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản |
Số 956 ngày 27/02/2019 |
3 ngày |
2.5 ngày |
|||
C. |
Lĩnh vực Thể Thao |
|||||||
|
5 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Số 956 ngày 27/02/2019 |
7 ngày |
6 ngày |
|||
11 |
VIII. |
LĨNH VỰC ĐỊA CHÍNH - MÔI TRƯỜNG (11) |
11 |
02 |
|
|||
|
A. |
Lĩnh vực Môi trường (2) |
|
|
|
|
||
|
01 |
Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường |
Số 116 ngày 09/01/2020 |
7 ngày |
6,5 ngày |
|
||
|
02 |
Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Số 4128 ngày 13/8/2018 |
3 ngày |
2,5 ngày |
|||
B. |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa (9) |
|||||||
03 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
04 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
05 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
06 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
07 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
08 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
09 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
10 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
11 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
3 ngày |
2,5 ngày |
||||
05 |
IX. |
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT (05) |
|
|
05 |
|
||
|
A. |
Lĩnh vực phòng, chống thiên tai |
|
|
|
|
||
|
1 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
QĐ số 5820, ngày 18/10/2019 |
7 ngày |
6,5 ngày |
|
||
|
2 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
QĐ số 5820, ngày 18/10/2019 |
15 ngày |
14 ngày |
|
||
|
3 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
QĐ số 5820, ngày 18/10/2019 |
15 ngày |
14 ngày |
|
||
|
B. |
Lĩnh vực bảo hiểm Nông nghiệp |
|
|
|
|
||
|
4 |
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp |
Số 394, ngày 20/01/2020 |
45 ngày |
44 ngày |
|
||
|
C. |
Lĩnh vực Nông nghiệp và PTNT |
|
|
|
|
||
|
5 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Số 1367, ngày 03/4/2020 |
5 ngày |
4,5 ngày |
|
||
01 |
X. |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN (01) |
|
|
01 |
|
||
|
1. |
Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư |
Số 2389 ngày 10/6/2020 |
30 ngày |
28 ngày |
|
||
0 |
XI. |
LĨNH VỰC DÂN TỘC (0) |
|
|
0 |
|
PHỤ LỤC II:
DANH MỤC 05/145 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KHÔNG THỰC HIỆN
STT |
Lĩnh vực |
Tên thủ tục hành chính |
QĐ công bố của UBND T.P Hà Nội |
Lý do không thực hiện |
1. 1 |
Tư pháp |
Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
QĐ số 5116, ngày 08/10/2015 |
Đề nghị UBND TP bãi bỏ thủ tục này vì đã được công bố tại QĐ số 4304/QĐ-UBND ngày 13/8/2019 |
Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
QĐ số 5116, ngày 08/10/2015 |
|||
2. 2 |
Địa chính – Môi trường – Đô thị |
Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
Số 7130 ngày 17/12/2019 |
Địa bàn các phường không có đường thủy nội địa, vùng nước cảng, bến thủy nội địa |
3. 3 |
Dân tộc |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
QĐ số 2733, ngày 05/6/2018 |
Không thực hiện vì Hà Đông không có vùng đồng bào dân tộc thiểu số |
Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
QĐ số 2733, ngày 05/6/2018 |