Ngày bắt đầu có hiệu lực:
25/06/2018
Người ký văn bản:
Đặng Quang Hải - PCT. UBND phường
Nội dung thông báo:
Kết quả rút ngắn thời gian giải quyết 146/148 TTHC đang thực hiện tại UBND phường Vạn Phúc (tính đến ngày 25/6/2018)
|
|
||||||||||||||
Số: 152 /BC-UBND | Vạn Phúc, ngày 25 tháng 6 năm 2018 | ||||||||||||||
|
|||||||||||||||
STT | TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | Quyết định công bố của Hà Nội (Số, ngày, tháng, năm) | LĨNH VỰC | Đã xây dựng ISO | Thời gian thực hiện theo quy định PL (ngày làm việc) |
TTHC thời gian thực hiện (sau rút ngắn) | TTHC chưa rút ngắn TG | Số thứ tự ISO hiện nay | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |||||||
TỔNG SỐ: | 148 | 146 | 02 | ||||||||||||
I. | LĨNH VỰC NỘI VỤ | 4 | |||||||||||||
1 | Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Số 7094 ngày 26/12/2014 | Nội vụ (TĐKT) | x | 10 ngày | 7 ngày | QT-14 | ||||||||
2 | Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thánh tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Số 7094 ngày 26/12/2014 | Nội vụ (TĐKT) | x | 10 ngày | 7 ngày | QT-15 | ||||||||
3 | Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Số 7094 ngày 26/12/2014 | Nội vụ (TĐKT) | x | 10 ngày | 7 ngày | QT-16 | ||||||||
4 | Tặng danh hiệu gia đình văn hóa | Số 7094 ngày 26/12/2014 | Nội vụ (TĐKT) | x | 10 ngày | 7 ngày | QT-17 | ||||||||
II. | LĨNH VỰC GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO | 5 | |||||||||||||
5 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2016 | Giáo dục - Đào tạo | x | 15 ngày (phường 5; quận 10) | 14 ngày (phường 4; quận 10) | QT-18 | ||||||||
6 | Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2016 | Giáo dục - Đào tạo | x | 15 ngày (phường 5; quận 10) | 14 ngày (phường 4; quận 10) | QT-19 | ||||||||
7 | Giải thể hoạt động nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2016 | Giáo dục - Đào tạo | x | 15 ngày (phường 5; quận 10) | 14 ngày (phường 4; quận 10) | QT-20 | ||||||||
8 | Chuyển đổi chủ nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2016 | Giáo dục - Đào tạo | x | 10 ngày | 9 ngày | QT-21 | ||||||||
9 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Số 8102 ngày 22/11/2017 | Giáo dục - Đào tạo | x | 25 ngày (phường:18; quận:7) | 23 ngày (phường:16; quận:7) | QT-22 | ||||||||
III. | LĨNH VỰC THANH TRA | 4 | |||||||||||||
10 | Xử lý đơn | Số 2218 ngày 09/5/2016 | Thanh tra | x | Cho đến khi kết thúc việc tiếp công dân | 6 giờ | QT-24 | ||||||||
11 | Giải quyết khiếu nại lần đầu | Số 2218 ngày 09/5/2016 | Thanh tra | x | 10 ngày | 9 ngày | QT-25 | ||||||||
12 | Giải quyết tố cáo | Số 2218 ngày 09/5/2016 | Thanh tra | x | 30 ngày; phức tạp 45 | 29,5 ngày; phức tạp 44,5 | QT-26 | ||||||||
13 | Tiếp công dân | Số 2218 ngày 09/5/2016 | Thanh tra | x | 60 ngày; phức tạp 90 | 59 ngày; phức tạp 89 | QT-27 | ||||||||
IV. | LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - TB&XH | 67 | |||||||||||||
14 | Xác nhận đơn vay vốn Ngân hàng chính sách xã hội cho thân nhân liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-28 | ||||||||
15 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ người có công nuôi dưỡng liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-29 | ||||||||
16 | Đề nghị xác nhận bản khai giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người có công với cách mạng đã chết trước ngày 01/01/1995 | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 2 ngày | 1 ngày | QT-30 | ||||||||
17 | Xác nhận đề nghị giải quyết chế độ Anh hùng lực lượng vũ trang, Anh hùng lao động, “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 3 ngày | 2 ngày | QT-31 | ||||||||
18 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ tuất cho thân nhân người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-32 | ||||||||
19 | Xác nhận đơn đề nghị chứng nhận người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-33 | ||||||||
20 | Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ (theo thẩm quyền) giải quyết chế độ chính sách đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước dưới 20 năm công tác trong quân đội đã phục viên xuất ngũ về địa phương đã từ trần | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 30 ngày | 20 ngày | QT-34 | ||||||||
21 | Xác nhận bản khai đề nghị giải quyết chế độ ưu đãi trợ cấp 1 lần đối với người hoạt động kháng chiến, bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế được tặng thưởng Huân, Huy chương Kháng chiến, Huân, Huy chương Chiến thắng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-35 | ||||||||
22 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ chính sách đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 5 ngày | 3 ngày | QT-36 | ||||||||
23 | Xác nhận đơn đề nghị di chuyển hồ sơ người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 2 ngày | 1 ngày | QT-37 | ||||||||
24 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với người hoạt động kháng chiến | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 3 ngày | 2,5 ngày | QT-38 | ||||||||
25 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, gia đình liệt sỹ, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-39 | ||||||||
26 | Xác nhận đơn xin công nhận liệt sỹ (thương binh loại A, chết do vết thương tái phát) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 3 ngày | 1 ngày | QT-40 | ||||||||
27 | Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ (theo thẩm quyền) giải quyết chế độ chính sách đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 30 ngày | 20 ngày | QT-41 | ||||||||
28 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ cấp tiền mua phương tiện trợ giúp dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-42 | ||||||||
29 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ chính sách đối với bệnh binh, người phục vụ bệnh binh tại nhà | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 5 ngày | 2 ngày | QT-43 | ||||||||
30 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng và một lần đối với thanh niên xung phong trong thời kỳ kháng chiến | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-44 | ||||||||
31 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với người có công giúp đỡ cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 3 ngày | 2 ngày | QT-45 | ||||||||
32 | Xác nhận đơn đề nghị giám định sức khỏe đối với thân nhân Người có công để đủ điều kiện giải quyết tuất hàng tháng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-46 | ||||||||
33 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết thủ tục cấp thẻ BHYT các đối tượng người HĐKC đã hưởng trợ cấp 01 lần | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-47 | ||||||||
34 | Xác nhận đơn đề nghị hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sỹ, tìm mộ liệt sỹ, chuyển mộ liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-48 | ||||||||
35 | Xác nhận đơn đề nghị cấp lại thẻ Gia đình liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-49 | ||||||||
36 | Xác nhận đơn đề nghị cấp lại, đổi lại thẻ thương binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 2 ngày | 1 ngày | QT-50 | ||||||||
37 | Xác nhận thân nhân người có công hưởng trợ cấp ưu đãi giáo dục đào tạo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-51 | ||||||||
38 | Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ (theo thẩm quyền) giải quyết chế độ chính sách đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước từ đủ 15 năm đến dưới 20 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương. | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 30 ngày | 20 ngày | QT-52 | ||||||||
39 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với người hoạt động cách mạng trước ngày 01/01/1945 | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-53 | ||||||||
40 | Xác nhận hồ sơ đề nghị giải quyết chế độ đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm CĐHH | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 5 ngày | 3 ngày | QT-54 | ||||||||
41 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ đi xe buýt miễn phí cho người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-55 | ||||||||
42 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với vợ (chồng) liệt sỹ tái giá | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-56 | ||||||||
43 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với cựu chiến binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-57 | ||||||||
44 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-58 | ||||||||
45 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với thanh niên xung phong | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-59 | ||||||||
46 | Xác nhận đơn đề nghị xác nhận Liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 30 ngày | 20 ngày | QT-60 | ||||||||
47 | Xác nhận đơn đề nghị công nhận danh hiệu “Bà mẹ Việt Nam Anh hùng” | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 20 ngày | 10 ngày | QT-61 | ||||||||
48 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ mai táng phí đối với người HĐKC giải phóng dân tộc và tù đày | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-62 | ||||||||
49 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp 1 lần và mai táng phí đối với thân nhân người có công với cách mạng từ trần | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-63 | ||||||||
50 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với người có công với cách mạng theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg đối với trường hợp tham gia kháng chiến nhưng chưa được hưởng chế độ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-64 | ||||||||
51 | Xác nhận đơn đề nghị giám định sức khỏe đối với người bị nhiễm chất độc hóa học | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-65 | ||||||||
52 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho trẻ em mồ côi cả cha lẫn mẹ, trẻ em bị bỏ rơi, trẻ em mất nguồn nuôi dưỡng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-66 | ||||||||
53 | Xác nhận hoàn cảnh gia đình bệnh nhân tâm thần (để miễn giảm viện phí) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-67 | ||||||||
54 | Xác nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo, hoàn cảnh khó khăn; trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt khó khăn; xác nhận học sinh tiểu học, THCS, THPT, sinh viên thuộc đối tượng hưởng chính sách con hộ nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-68 | ||||||||
55 | Thủ tục xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ đi xe buýt miễn phí cho người tàn tật | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-69 | ||||||||
56 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ mai táng phí cho đối tượng bảo trợ xã hội | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-70 | ||||||||
57 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho hộ gia đình có từ 2 người trở lên tàn tật nặng không có khả năng tự phục vụ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-71 | ||||||||
58 | Xác nhận hoàn cảnh người tàn tật | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-72 | ||||||||
59 | Xác nhận đơn xin giám định sức khỏe đối với con hộ nghèo, người tàn tật cô đơn, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, người bị nhiễm chất độc hóa học | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-73 | ||||||||
60 | Xác nhận đơn đề nghị cấp lại sổ bảo trợ xã hội | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-74 | ||||||||
61 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho gia đình, cá nhân nhận nuôi dưỡng trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-75 | ||||||||
62 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi cô đơn thuộc gia đình nghèo, người cao tuổi còn cả vợ chồng nhưng không có con cháu nương tựa, thuộc diện hộ nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-76 | ||||||||
63 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người nhiễm HIV/AIDS không còn khả năng lao động thuộc diện hộ nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-77 | ||||||||
64 | Xác nhận đơn đề nghị xét trợ cấp xã hội thường xuyên | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 15 ngày | 10 ngày | QT-78 | ||||||||
65 | Giải quyết đơn đề nghị đưa đối tượng cứu trợ xã hội vào Trung tâm Bảo trợ xã hội (trẻ mồ côi, người già cô đơn, người tâm thần, người tàn tật, người nhiễm HIV/AIDS) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-79 | ||||||||
66 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người từ 85 tuổi trở lên không có lương hưu hoặc trợ cấp bảo hiểm xã hội | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-80 | ||||||||
67 | Xác nhận tờ khai đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người đơn thân thuộc diện hộ nghèo, đang nuôi con nhỏ dưới 16 tuổi | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-81 | ||||||||
68 | Xác nhận đơn vay vốn cho hộ nghèo, cận nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-82 | ||||||||
69 | Hồ sơ về việc “Tổ chức cai nghiện tại gia đình và cộng đồng” | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 2 ngày | 1 ngày | QT-83 | ||||||||
70 | Phân loại, đánh giá xây dựng xã, thị trấn lành mạnh không có tệ nạn ma tuý, mại dâm ở cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-84 | ||||||||
71 | Lập hồ sơ đưa người nghiện ma túy, người bán dâm không có nơi cư trú nhất định vào vào lưu trú tạm thời tại Trung tâm chữa bệnh – giáo dục lao động xã hội (cơ sở chữa bệnh) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 1 ngày | 1/2 ngày | QT-85 | ||||||||
72 | Lập hồ sơ đưa người nghiện ma túy, người bán dâm có nơi cư trú nhất định vào Trung tâm chữa bệnh – giáo dục lao động xã hội (cơ sở chữa bệnh). | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Lao động - TB&XH | x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-86 | ||||||||
73 | Cấp giấy xác nhận mức độ khuyết tật | Số 3211 ngày 21/5/2013 | Lao động - TB&XH | x | 35 ngày | 30 ngày | QT-87 | ||||||||
74 | Giải quyết chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng đối với người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng | Số 3211 ngày 21/5/2013 | Lao động - TB&XH | x | 25 ngày (quận:10, phường:15) | 20 ngày (quận:10, phường:10) | QT-88 | ||||||||
75 | Giải quyết chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng | Số 3211 ngày 21/5/2013 | Lao động - TB&XH | x | 25 ngày (quận:10, phường:15) | 20 ngày (quận:10, phường:10) | QT-89 | ||||||||
76 | Giải quyết chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với người nhận nuôi dưỡng chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng | Số 3211 ngày 21/5/2013 | Lao động - TB&XH | x | 25 ngày (quận:10, phường:15) | 20 ngày (quận:10, phường:10) | QT-90 | ||||||||
77 | Giải quyết chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với người khuyết tật đang mang thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi | Số 3211 ngày 21/5/2013 | Lao động - TB&XH | x | 25 ngày (quận:10, phường:15) | 20 ngày (quận:10, phường:10) | QT-91 | ||||||||
78 | Giải quyết chế độ Bảo hiểm y tế với Cựu chiến binh theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh | Số 1879 ngày 27/02/2013 | Lao động - TB&XH | x | 12 ngày | 10 ngày | QT-92 | ||||||||
79 | Giải quyết chế độ trợ cấp 01 lần; bảo hiểm y tế theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | Số 1879 ngày 27/02/2013 | Lao động - TB&XH | x | 12 ngày | 10 ngày | QT-93 | ||||||||
80 | Giải quyết chế độ mai táng phí theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | Số 1879 ngày 27/02/2013 | Lao động - TB&XH | x | 12 ngày | 10 ngày | QT-94 | ||||||||
V. | LĨNH VỰC TƯ PHÁP | 44 | |||||||||||||
81 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-95 | ||||||||
82 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày (XM: 13) |
4,5 ngày | QT-96 | ||||||||
83 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-97 | ||||||||
84 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 3 ngày (XM: 5) |
2,5 ngày | QT-98 | ||||||||
85 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày (XM: 13) |
4,5 ngày | QT-99 | ||||||||
86 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | Trong ngày; (XM: 5) |
4 giờ | QT-100 | ||||||||
87 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-101 | ||||||||
88 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày (XM: 13) |
4,5 ngày | QT-102 | ||||||||
89 | Thủ tục đăng ký khai tử | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | Trong ngày; (XM 3) |
2 giờ | QT-103 | ||||||||
90 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-104 | ||||||||
91 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 5 ngày; (XM: 10) |
4,5 ngày | QT-105 | ||||||||
92 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | TĐ,CC: 3 ngày (XM: 6); BS: trong ngày | 2,5 ngày | QT-106 | ||||||||
93 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 3 ngày | 2,5 ngày | QT-107 | ||||||||
94 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 3 ngày; (XM 5) | 2 ngày | QT-108 | ||||||||
95 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 2 ngày | 1 ngày | QT-109 | ||||||||
96 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | 3 ngày; (XM: 6) |
2,5 ngày | QT-110 | ||||||||
97 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hộ tịch) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-111 | ||||||||
98 | Đăng ký nhận con nuôi (đối với trẻ em tại gia định/trẻ em bị bỏ rơi hoặc mồ côi chưa đưa vào cơ sở nuôi dưỡng) | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (NCN) | x | 30 ngày | 29,5 ngày | QT-112 | ||||||||
99 | Đăng ký nuôi con nuôi (đối với trẻ đang ở tại cơ sở nuôi dưỡng) | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (NCN) | x | 30 ngày | 29,5 ngày | QT-113 | ||||||||
100 | Đăng ký nuôi con nuôi thực tế | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (NCN) | x | 15 ngày | 14,5 ngày | QT-114 | ||||||||
101 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (NCN) | x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-115 | ||||||||
102 | Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Số 1258 ngày 13/3/2018 | Tư pháp (PBGDPL) | x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-116 | ||||||||
103 | Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Số 1258 ngày 13/3/2018 | Tư pháp (PBGDPL) | x | 3 ngày | 2,5 ngày | QT-117 | ||||||||
104 | Thủ tục giải quyết bồi thường tại cơ quan có trách nhiệm bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (BTNN) | x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-118 | ||||||||
105 | Thủ tục trả lại tài sản | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (BTNN) | x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-120 | ||||||||
106 | Thủ tục chi trả tiền bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (BTNN) | x | 10 ngày | 9,5 ngày | QT-121 | ||||||||
107 | Thủ tục giải quyết khiếu nại về bồi thường nhà nước lần đầu | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (BTNN) | x | 30 ngày; (phức tạp 45) |
29,5 ngày | QT-122 | ||||||||
108 | Bầu hòa giải viên | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hòa giải CS) |
x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-123 | ||||||||
109 | Bầu tổ trưởng tổ hòa giải | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hòa giải CS) |
x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-124 | ||||||||
110 | Thôi làm hòa giải viên | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hòa giải CS) |
x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-125 | ||||||||
111 | Thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Hòa giải CS) |
x | 8 ngày | 7,5 ngày | QT-126 | ||||||||
112 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-127 | ||||||||
113 | Chứng thực di chúc | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-128 | ||||||||
114 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-129 | ||||||||
115 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-130 | ||||||||
116 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | 2 ngày | 1,5 ngày | QT-131 | ||||||||
117 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-132 | ||||||||
118 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | Trong ngày (nhiều bản, trang: 2 ngày) | 4 giờ (nhiều bản, trang: 2 ngày) | QT-133 | ||||||||
119 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-134 | ||||||||
120 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-135 | ||||||||
121 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-136 | ||||||||
122 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (Chứng thực) |
x | Trong ngày | 4 giờ | QT-137 | ||||||||
123 | Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới sáu tuổi. | Số 5116 ngày 08/10/2015 | Tư pháp (Liên thông) |
x | 20 ngày | 3 ngày | QT-138 | ||||||||
124 | Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới sáu tuổi. | Số 5116 ngày 08/10/2015 | Tư pháp (Liên thông) |
x | 10 ngày | 3 ngày | QT-139 | ||||||||
VI. | LĨNH VỰC VĂN HÓA - THÔNG TIN | 5 | |||||||||||||
125 | Thành lập thư viện cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Văn hóa - thông tin | x | 5 ngày | 4 ngày | QT-139 | ||||||||
126 | Chia tách, sáp nhập, giải thể hoặc thay đổi nội dung hoạt động đã đăng ký Thư viện cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Văn hóa - thông tin | x | 5 ngày | 3 ngày | QT-140 | ||||||||
127 | Đăng ký hoạt động thư viện cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Văn hóa - thông tin | x | 5 ngày | 3 ngày | QT-141 | ||||||||
128 | Đăng ký hoạt động thu viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 cho đến dưới 1.000 bản | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Văn hóa - thông tin | x | 5 ngày | 4 ngày | QT-142 | ||||||||
129 | Xác nhận đơn (công văn) đề nghị xếp hạng di tích | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Văn hóa - thông tin | x | 18 ngày | 15 ngày | QT-143 | ||||||||
VII. | LĨNH VỰC ĐỊA CHÍNH - ĐÔ THỊ- MÔI TRƯỜNG | 11 | |||||||||||||
130 | Xác nhận bản khai chuyển nhượng hoặc đơn xin sang tên hợp đồng thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 3 ngày | 2 ngày | QT-144 | ||||||||
131 | Hòa giải tranh chấp đất đai | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 45 ngày | 44,5 ngày | QT-145 | ||||||||
132 | Giải quyết khiếu nại về đất đai | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 30 ngày | 29,5 ngày | QT-146 | ||||||||
133 | Xác nhận đơn đính chính, thu hồi giấy chứng nhận | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 2 ngày | 1 ngày | QT-147 | ||||||||
134 | Xác định ranh giới thửa đất sử dụng ổn định, không tranh chấp khi làm thủ tục công nhận quyền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 3 ngày | 2 ngày | QT-148 | ||||||||
135 | Tra cứu thông tin hồ sơ địa chính | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 3 ngày | 2 ngày | QT-149 | ||||||||
136 | Cung cấp thông tin đất đai từ hồ sơ địa chính | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 1 ngày | 6 giờ | QT-150 | ||||||||
137 | Xác định tình trạng nhà để phục vụ đăng ký cư trú | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 2 ngày | 1 ngày | QT-151 | ||||||||
138 |
Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản (Thủ tục: Chuyển mục đích sử dụng đất vườn, ao liền kề và đất nông nghiệp xen kẹt trong khu dân cư sang đất ở cho hộ gia đình, cá nhân; Thủ tục: Cấp giấy chứng nhận lần đầu cho hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư đang sử dụng đất.) |
Số 4046 ngày 31/8/2011 Số 3542 ngày 12/6/2017 |
ĐC-ĐT-MT (Đất đai) | x | 30 ngày | 29,5 ngày | QT-153 | ||||||||
139 | Cấp phép sử dụng tạm thời hè phố để tổ chức việc cưới, việc tang | Số 4046 ngày 31/8/2011 | ĐC-ĐT-MT (Đô thị) | x | 1 ngày | 6 giờ | QT-152 | ||||||||
140 | Thủ tục: Tham vấn cộng đồng trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường | Sô 1105 ngày 14/02/2017 | ĐC-ĐT-MT (Môi trường) | x | 7 ngày | 6 ngày | QT-154 | ||||||||
VIII. | LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP PTNT | 5 | |||||||||||||
141 | Giải quyết chế độ đối với xã viên | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Nông nghiệp PTNT | x | 5 ngày | 2,5 ngày | QT-157 | ||||||||
142 | Cấp giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm | Số 5582 ngày 06/10/2016 | Nông nghiệp PTNT | x | 3 ngày; (XM: 5) | 2,5 ngày | QT-158 | ||||||||
143 | Xác nhận của UBND cấp xã đối với lâm sản chưa qua chế biến có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên (của cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá nhân) | Số 5582 ngày 06/10/2016 | Nông nghiệp PTNT | x | 3 ngày | 2,5 ngày | QT-159 | ||||||||
144 | Xác nhận của UBND cấp xã đối với cây cảnh, cây bóng mát, cây cổ thụ có nguồn gốc khai thác từ vườn, trang trại, cây trồng phân tán của tổ chức; cây có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên, rừng trồng tập trung, vườn nhà, trang traị, cây phân tán của cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá nhân | Số 5582 ngày 06/10/2016 | Nông nghiệp PTNT | x | 3 ngày | 2,5 ngày | QT-160 | ||||||||
145 | Xác nhận hoạt động dịch vụ bảo vệ thực vật | Số 1919 ngày 24/3/2017 | Nông nghiệp PTNT | x | 13 ngày | 12 ngày | QT-163 | ||||||||
IX. | LĨNH VỰC CÔNG THƯỜNG | 1 | |||||||||||||
146 | Thủ tục ký cam kết đảm bảo an toàn thực phẩm cho các cơ sở kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ không có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thuộc thẩm quyền cấp của UBND cấp xã trên địa bàn thành phố Hà Nội | Số 4915 ngày 07/9/2016 | Công thương (ATTP) | x | 5 ngày | 4,5 ngày | QT-167 | ||||||||
CHƯA RÚT NGẮN THỜI GIAN THỰC HIỆN (2) | |||||||||||||||
147 | Thành lập/chấm dứt tổ hợp tác | Số 4046 ngày 31/8/2011 | Nông nghiệp PTNT (HTX) | x | 1 ngày | X | QT-156 | ||||||||
148 | Thủ tục chuyển giao quyết định giải quyết bồi thường | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Tư pháp (BTNN) | x | Chưa quy định thời gian | X | QT-119 | ||||||||
Người lập biểu | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH |
||||||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||||||
Nguyễn Bích Ngọc (SĐT: 093.668.9869) |
Đặng Quang Hải | ||||||||||||||
TỔNG HỢP TTHC ĐÃ XÂY DỰNG QUY TRÌNH ISO 9001:2008 THEO LĨNH VỰC (Tính đến thời điểm ngày 25/6/2018) |
|||||||||||||||
STT | LĨNH VỰC | Số TTHC đang thực hiện | TTHC đã xây dựng QT ISO | Đã rút ngắn thời gian | Chưa rút ngắn thời gian | Tỷ lệ % | |||||||||
01 | Nội vụ | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
02 | Giáo dục - Đào tạo | 5 | 5 | 5 | |||||||||||
03 | Thanh tra | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
04 | Y tế | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
05 | Lao động - Thương binh & xã hội | 67 | 67 | 67 | |||||||||||
06 | Tư pháp | 45 | 45 | 44 | 1 | ||||||||||
07 | Văn hóa & Thông tin | 5 | 5 | 5 | |||||||||||
08 | Địa chính - Đô thị | 11 | 11 | 11 | |||||||||||
09 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 6 | 6 | 5 | 1 | ||||||||||
10 | Công thương | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
11 | Dân tộc | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Cộng: | 148 | 148 | 146 | 02 | 98,6% |